--

chăm nom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm nom

+ verb  

  • To care for
    • chăm nom người già yếu
      to care for the old and feeble
    • chăm nom đồng ruộng
      to care for one's fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm nom"
Lượt xem: 757